Công khai thông tin chất lượng giáo dục - Năm Học 2018 - 2019

 PHÒNG GIÁO VÀ DỤC ĐÀO TẠO TP THỦ DẦU MỘT
TRƯỜNG TRUNG HỌC CƠ SỞ PHÚ HÒA                                       
                                                                            THÔNG BÁO
                    Công khai thông tin chất lượng giáo dục thực tế năm học 2018–2019 (sau thi lại)
 
STT Nội dung Tổng số Chia ra theo khối lớp
Lớp 6 Lớp 7 Lớp 8 Lớp 9
I Số học sinh chia theo hạnh kiểm 1792 574 481 406 331
1 Tốt (tỷ lệ so với tổng số) 1487 409 434 357 287
82.98 71.25  90.23 87.93 86.71
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 305 165 47 49 44
17.02 28.75 9.77 12.07 13.29
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số)          
         
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số)          
         
II Số học sinh chia theo học lực 1792 574 481 406 331
1 Giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 421 94 131 116 80
23.49 5.25 7.31 6.47 4.46
2 Khá (tỷ lệ so với tổng số) 519 139 182 106 92
28.96 7.76 10.15 5.92 5.13
3 Trung bình (tỷ lệ so với tổng số) 741 283 150 170 138
41.35 15.79 8.37 9.49 7.7
4 Yếu (tỷ lệ so với tổng số) 94 45 17 11 21
5.25 2.52 0.95 0.61 1.17
5 Kém (tỷ lệ so với tổng số) 17 13 1 3  
0.95 0.73 0.05 0.17  
III Tổng hợp kết quả cuối năm 2018-2019 1792 574 481 406 331
1 Lên lớp (TB trở lên)
(tỷ lệ so với tổng số)
1681 516 463 392 310
93.8 89.9 96.3 96.6 93.7
a Học sinh giỏi (tỷ lệ so với tổng số) 421 94 131 116 80
23.49 5.25 7.31 6.47 4.46
b Học sinh tiên tiến (tỷ lệ so với tổng số) 519 139 182 106 92
28.96 7.76 10.15 5.92 5.13
2 Thi lại (tỷ lệ so với tổng số) 219 137 38 44  
12.22 7.65 2.12 2.45  
3 Lưu ban   (tỷ lệ so với tổng số) 111 58 18 14 21
6.19 3.24 1 0.78 1.17
4 Chuyển trường đến/đi (tỷ lệ so với tổng số) 1.6/0.36 0.5/0.2 0.3 0.3/0.06 0.5/0.1
5 Bị đuổi học (tỷ lệ so với tổng số)          
6 Bỏ học
(tỷ lệ so với tổng số)
18 6 3 3 6
1 0,3 0,2 0,2 0,3
IV Số học sinh đạt giải các kỳ thi HSG 14   1 9 4
1 Cấp huyện     1 9 3
2 Cấp tỉnh         1
3 Quốc gia, khu vực một số nước, quốc tế          
V Số học sinh dự xét hoặc thi tốt nghiệp         331
VI Số học sinh được công nhận tốt nghiệp         310
1 Giỏi
(tỷ lệ so với tổng số)
        80
24.17
2 Khá
(tỷ lệ so với tổng số)
        92
27.79
3 Trung bình
(tỷ lệ so với tổng số)
        138
41.69
VII Số học sinh thi đỗ lớp 10 công lập
(tỷ lệ so với tổng số)
        179
65.3
VIII Số học sinh nam/số học sinh nữ 952 314 263 206 169
840 260 218 200 162
IX Số học sinh dân tộc thiểu số/nữ 31/15 11/4 13/8 2/1 5/2
                                                                                 Phú hòa, ngày 10 tháng  9 năm  2019                                                                                                                     Thủ trưởng đơn vị
                                                                                                       (Đã ký)
                                                                                              Thái Thị Thu Hiền

 
Truyền hình giáo dục
Văn bản mới

589/PGDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025. Trích yếu: Tích hợp VneID vào hệ thống phần mềm quản lý trường học trên CSDL ngành GDĐT

Ngày ban hành: 05/05/2025

131/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 07/02/2025. Trích yếu: Triển khai thực hiện Đề án 06 năm 2025

Ngày ban hành: 07/02/2025

Ngày ban hành: 28/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch kiểm tra ứng dụng CNTT và chuyển đổi số về giáo dục năm 2025

Ngày ban hành: 28/04/2025

Ngày ban hành: 24/04/2025. Trích yếu: Hướng dẫn đánh giá mức độ chuyển đổi số của cơ sở giáo dục phổ thông

Ngày ban hành: 24/04/2025

524/KH-PGDĐT

Ngày ban hành: 21/04/2025. Trích yếu: Kế hoạch Chuyển đổi số năm 2025

Ngày ban hành: 21/04/2025

Thăm dò ý kiến

Bạn chọn hình thức thanh toán không dùng tiền mặt nào để thanh toán các khoản phí quy định của nhà trường?

Thống kê truy cập
  • Đang truy cập6
  • Máy chủ tìm kiếm1
  • Khách viếng thăm5
  • Hôm nay735
  • Tháng hiện tại16,205
  • Tổng lượt truy cập4,378,306
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây