PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TIN 8A1 | ||||
GVCN: TIÊU TẤN THẠNH | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: 4.1A | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A1 | Vương Thị Tường An | 27/02/2005 | Nữ |
2 | 8A1 | Nguyễn Đức Anh | 29/7/2005 | Nam |
3 | 8A1 | Trần Nguyễn Hồng Ánh | 23/11/2005 | Nữ |
4 | 8A1 | Trần Quốc Bảo | 01/01/2005 | Nam |
5 | 8A1 | Trần Mạnh Dũng | 01/6/2005 | Nam |
6 | 8A1 | Đỗ Thị Mỹ Duyên | 17/5/2005 | Nữ |
7 | 8A1 | Lê Thị Hồng Dương | 30/8/2005 | Nữ |
8 | 8A1 | Đào Ngân Hà | 01/02/2005 | Nữ |
9 | 8A1 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 15/7/2005 | Nữ |
10 | 8A1 | Nguyễn Thị Thảo Hiền | 10/5/2005 | Nữ |
11 | 8A1 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 16/03/2005 | Nữ |
12 | 8A1 | Nguyễn Dương Thanh Hương | 15/2/2005 | Nữ |
13 | 8A1 | Hoàng Văn Khải | 06/12/2005 | Nam |
14 | 8A1 | Nguyễn Bách Khoa | 23/5/2005 | Nam |
15 | 8A1 | Nguyễn Anh Khôi | 15/4/2005 | Nam |
16 | 8A1 | Nguyễn Thảo Lam | 02/6/2005 | Nữ |
17 | 8A1 | Nguyễn Ngọc Thùy Linh | 17/01/2005 | Nữ |
18 | 8A1 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 17/3/2005 | Nữ |
19 | 8A1 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 05/8/2005 | Nữ |
20 | 8A1 | Đỗ Thành Long | 27/3/2005 | Nam |
21 | 8A1 | Nguyễn Công Lộc | 24/01/2005 | Nam |
22 | 8A1 | Nguyễn Thị Khánh Ly | 23/7/2005 | Nữ |
23 | 8A1 | Nguyễn Thị Mộng Mai | 10/02/2005 | Nữ |
24 | 8A1 | Nguyễn Thị Thanh Mai | 19/03/2005 | Nữ |
25 | 8A1 | Trần Trà My | 5/6/2005 | Nữ |
26 | 8A1 | Đỗ Kim Ngân | 24/6/2005 | Nữ |
27 | 8A1 | Nguyễn Ngọc Gia Nghi | 16/5/2005 | Nữ |
28 | 8A1 | Bùi Thúy Yến Nhi | 22/5/2005 | Nữ |
29 | 8A1 | Lê Thị Yến Nhi | 21/10/2005 | Nữ |
30 | 8A1 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 03/4/2005 | Nữ |
31 | 8A1 | Phạm Thị Ngọc Như | 21/01/2005 | Nữ |
32 | 8A1 | Lê Quỳnh Phương | 21/6/2005 | Nữ |
33 | 8A1 | Trần Phi Quyên | 28/8/2005 | Nữ |
34 | 8A1 | Hoàng Đức Tuấn Tài | 05/01/2005 | Nam |
35 | 8A1 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 19/03/2005 | Nữ |
36 | 8A1 | Văn Công Thiện | 27/05/2005 | Nam |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TIN 8A1,2,5 | ||||
GVCN: NGÔ THANH PHONG | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 4.1B | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A1 | Trần Thanh Thy | 16/10/2005 | Nữ |
2 | 8A1 | Nguyễn Thùy Trang | 23/01/2005 | Nữ |
3 | 8A1 | Võ Đoàn Thanh Trâm | 16/8/2005 | Nữ |
4 | 8A1 | Trần Công Trực | 18/03/2005 | Nam |
5 | 8A1 | Nguyễn Quốc Vĩ | 17/12/2005 | Nam |
6 | 8A1 | Nguyễn Trần Như Ý | 12/12/2005 | Nữ |
7 | 8A2 | Võ Duy Anh | 09/5/2005 | Nam |
8 | 8A2 | Trần Quốc Bảo | 04/9/2005 | Nam |
9 | 8A2 | Lý Tuyên Dũ | 23/6/2005 | Nam |
10 | 8A2 | Lê Đăng Dương | 24/10/2005 | Nam |
11 | 8A2 | Nguyễn Hải Đăng | 08/9/2005 | Nam |
12 | 8A2 | Nguyễn Khắc Giáp | 26/4/2005 | Nam |
13 | 8A2 | Nguyễn Hữu Hà | 22/6/2005 | Nam |
14 | 8A2 | Phan Nguyễn Nhật Hào | 13/03/2005 | Nam |
15 | 8A2 | Lê Văn Hậu | 08/10/2005 | Nam |
16 | 8A2 | Vương Thanh Hòa | 04/4/2005 | Nam |
17 | 8A2 | Nhữ Nguyễn Tuấn Hoàng | 01/7/2004 | Nam |
18 | 8A2 | Nguyễn Minh Huy | 29/10/2004 | Nam |
19 | 8A2 | Chu Quốc Hưng | 14/07/2003 | Nam |
20 | 8A2 | Đoàn Trọng Khang | 01/01/2005 | Nam |
21 | 8A2 | Phạm Trần Anh Khoa | 26/6/2005 | Nam |
22 | 8A2 | Trần Anh Khôi | 18/02/2004 | Nam |
23 | 8A2 | Nguyễn Thành Nam | 04/6/2004 | Nam |
24 | 8A2 | Nguyễn Tấn Vinh Quang | 6/8/2005 | Nam |
25 | 8A2 | Thái Thành Sơn | 6/9/2005 | Nam |
26 | 8A2 | Hoàng Ngọc Nhật Tân | 01/4/2005 | Nam |
27 | 8A2 | Nguyễn Ngọc Thi | 06/7/2005 | Nam |
28 | 8A2 | Huỳnh Thị Thùy Trang | 03/01/2005 | Nam |
29 | 8A5 | Đỗ Quốc Anh | 18/12/2005 | Nam |
30 | 8A5 | Mạch Thị Hồng Anh | 14/5/2005 | Nữ |
31 | 8A5 | Nguyễn Lê Tuấn Anh | 03/10/2005 | Nam |
32 | 8A5 | Nguyễn Quỳnh Anh | 07/02/2005 | Nam |
33 | 8A5 | Nguyễn Thị Phương Anh | 14/11/2005 | Nữ |
34 | 8A5 | Trần Ngọc Anh | 12/6/2005 | Nữ |
35 | 8A5 | Nguyễn Anh Dũng | 13/01/2005 | Nam |
36 | 8A5 | Trần Nguyễn Khánh Duy | 13/9/2005 | Nam |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP TIN 8A5 | ||||
GVCN: NGUYỄN KHẮC LUẬN | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 3.3 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A5 | Nguyễn Thành Đạt | 30/04/2005 | Nam |
2 | 8A5 | Trần Đường Hoàng Gia | 05/05/2005 | Nam |
3 | 8A5 | Phạm Nguyễn Gia Hiển | 21/11/2005 | Nam |
4 | 8A5 | Trần Trung Hiếu | 01/01/2004 | Nam |
5 | 8A5 | Đỗ Đức Hoàng | 01/01/2005 | Nam |
6 | 8A5 | Tạ Đức Hội | 01/01/2005 | Nam |
7 | 8A5 | Trương Chung Huê | 27/8/2005 | Nữ |
8 | 8A5 | Lê Khánh Huy | 02/02/2005 | Nam |
9 | 8A5 | Quách Gia Huy | 25/6/2005 | Nam |
10 | 8A5 | Nguyễn Hoàng Hưng | 13/6/2005 | Nam |
11 | 8A5 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | 21/9/2005 | Nữ |
12 | 8A5 | Nguyễn Hoàng Phương Khánh | 20/10/2005 | Nam |
13 | 8A5 | Lưu Thái Kim Khoa | 01/11/2005 | Nữ |
14 | 8A5 | Phan Văn Khoa | 01/11/2005 | Nam |
15 | 8A5 | Hoàng Nguyễn Thảo Linh | 27/6/2005 | Nữ |
16 | 8A5 | Trần Ngô Xuân Mai | 28/3/2005 | Nữ |
17 | 8A5 | Thái Lý Ngọc Minh | 18/7/2005 | Nam |
18 | 8A5 | Nguyễn Phương Nam | 22/4/2005 | Nam |
19 | 8A5 | Nguyễn Kim Ngân | 16/5/2005 | Nữ |
20 | 8A5 | Dương Mẫn Nghi | 28/7/2005 | Nữ |
21 | 8A5 | Phạm Trần Khánh Nhân | 09/12/2005 | Nam |
22 | 8A5 | Phan Nhật Phương Như | 28/8/2005 | Nữ |
23 | 8A5 | Phan Công Phú | 11/12/2005 | Nam |
24 | 8A5 | Nguyễn Thị Hồng Phúc | 25/8/2005 | Nữ |
25 | 8A5 | Đỗ Thị Hà Phương | 14/11/2005 | Nữ |
26 | 8A5 | Đỗ Hoàng Ngọc Sang | 6/11/2005 | Nam |
27 | 8A5 | Mai Anh Sơn | 21/7/2005 | Nam |
28 | 8A5 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 10/10/2005 | Nữ |
29 | 8A5 | Võ Huỳnh Mai Thảo | 7/4/2005 | Nữ |
30 | 8A5 | Tạ Thị Anh Thư | 21/11/2005 | Nữ |
31 | 8A5 | Phạm Ngô Khánh Toàn | 26/3/2005 | Nam |
32 | 8A5 | Nguyễn Ngọc Phương Trang | 24/6/2005 | Nữ |
33 | 8A5 | Phạm Nguyễn Quỳnh Trâm | 14/7/2005 | Nữ |
34 | 8A5 | Nguyễn Văn Tuân | 11/5/2005 | Nam |
35 | 8A5 | Nguyễn Lê Phương Uyên | 23/12/2004 | Nữ |
36 | 8A5 | Bùi Thị Trà Vi | 31/5/2005 | Nữ |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A2,9 | ||||
GVCN: VÕ THỊ THÙY CÚC | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 4.2 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A2 | Dương Thị Thúy An | 14/5/2005 | Nữ |
2 | 8A2 | Dương Thị Ngọc Ánh | 30/6/2005 | Nữ |
3 | 8A2 | Nguyễn Hoàng Ngọc Châu | 23/10/2005 | Nữ |
4 | 8A2 | Nguyễn Ánh Duyên | 16/01/2005 | Nữ |
5 | 8A2 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 23/8/2005 | Nữ |
6 | 8A2 | Đinh Yến Hoa | 29/9/2005 | Nữ |
7 | 8A2 | Lại Mỹ Linh | 12/3/2005 | Nữ |
8 | 8A2 | Nguyễn Vũ Khánh Linh | 07/7/2005 | Nữ |
9 | 8A2 | Phan Thị Mỹ Linh | 11/05/2002 | Nữ |
10 | 8A2 | Nguyễn Bảo Ngọc | 26/01/2005 | Nữ |
11 | 8A2 | Thái Như Ngọc | 08/10/2005 | Nữ |
12 | 8A2 | Hồ Thị Yến Nhi | 03/2/2004 | Nữ |
13 | 8A2 | Võ Thị Tuyết Nhi | 24/7/2005 | Nữ |
14 | 8A2 | Cao Thị Mỹ Nhung | 28/3/2005 | Nữ |
15 | 8A2 | Lưu Huỳnh Như | 18/7/2005 | Nữ |
16 | 8A2 | Phạm Thị Thanh Thảo | 26/7/2005 | Nữ |
17 | 8A2 | Nguyễn Ngọc Minh Trâm | 25/4/2005 | Nữ |
18 | 8A2 | Nguyễn Phan Thị Ánh Tuyết | 15/11/2005 | Nữ |
19 | 8A2 | Nguyễn Thị Vân | 15/6/2005 | Nữ |
20 | 8A2 | Viên Thị Vy | 09/8/2005 | Nữ |
21 | 8A9 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 04/9/2005 | Nữ |
22 | 8A9 | Phạm Thị Ngọc Ánh | 28/3/2005 | Nữ |
23 | 8A9 | Phan Nguyễn Diệu Châu | 19/04/2005 | Nữ |
24 | 8A9 | Lê Thị Hà Dương | 06/4/2005 | Nữ |
25 | 8A9 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao | 18/4/2005 | Nữ |
26 | 8A9 | Nguyễn Thị Ngọc Hân | 4/7/2005 | Nữ |
27 | 8A9 | Vũ Nguyễn Ngọc Hân | 15/11/2005 | Nữ |
28 | 8A9 | Phạm Thị Kim Loan | 20/02/2005 | Nữ |
29 | 8A9 | Lê Thị Quế Nghi | 15/8/2005 | Nữ |
30 | 8A9 | Phạm Khánh Ngọc | 23/5/2005 | Nữ |
31 | 8A9 | Nguyễn Yến Nhi | 01/01/2005 | Nữ |
32 | 8A9 | Phạm Thị Yến Nhi | 01/02/2005 | Nữ |
33 | 8A9 | Trần Thị Tuyết Phương | 13/01/2005 | Nữ |
34 | 8A9 | Đỗ Hoàng Tú Quyên | 27/4/2005 | Nữ |
35 | 8A9 | Bùi Thị Thùy Trang | 06/12/2005 | Nữ |
36 | 8A9 | Nguyễn Thị Thu Trang | 08/11/2005 | Nữ |
37 | 8A9 | Trần Thị Thảo Trinh | 17/8/2005 | Nữ |
38 | 8A9 | Nguyễn Cẩm Tú | 5/5/2004 | Nữ |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A4,10 | ||||
GVCN: NGUYỄN THỊ DIỆU TRINH | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 4.3 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A4 | Phan Thị Hoàng Dung | 17/8/2005 | Nữ |
2 | 8A4 | Huỳnh Thị Mỹ Duyên | 28/7/2005 | Nữ |
3 | 8A4 | Nguyễn Châu Thư Kỳ | 07/9/2005 | Nữ |
4 | 8A4 | Nguyễn Hoàng Lê | 02/10/2005 | Nữ |
5 | 8A4 | Nguyễn Hoàng Tú Linh | 16/5/2005 | Nữ |
6 | 8A4 | Nguyễn Trần Thùy Linh | 4/6/2005 | Nữ |
7 | 8A4 | Trần Thị Mỹ Linh | 23/6/2004 | Nữ |
8 | 8A4 | Phạm Thị Thúy Nga | 05/10/2005 | Nữ |
9 | 8A4 | Phạm Mẫn Nghi | 19/5/2005 | Nữ |
10 | 8A4 | Nguyễn Trương Hồng Ngọc | 28/6/2005 | Nữ |
11 | 8A4 | Đặng Thị Bích Nhi | 13/7/2005 | Nữ |
12 | 8A4 | Trần Thị Bích Phượng | 02/12/2005 | Nữ |
13 | 8A4 | Huỳnh Thị Thanh Tâm | 05/6/2005 | Nữ |
14 | 8A4 | Nguyễn Thanh Thảo | 6/5/2005 | Nữ |
15 | 8A4 | Trần Nguyễn Ngọc Thi | 24/5/2005 | Nữ |
16 | 8A4 | Nguyễn Đỗ Minh Thư | 7/11/2004 | Nữ |
17 | 8A4 | Phạm Ngọc Bảo Trâm | 22/7/2005 | Nữ |
18 | 8A4 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 02/01/2005 | Nữ |
19 | 8A4 | Đỗ Thụy Hoàng Yến | 01/12/2005 | Nữ |
20 | 8A4 | Nguyễn Hoàng Yến | 10/9/2005 | Nữ |
21 | 8A4 | Nguyễn Kim Yến | 05/01/2005 | Nữ |
22 | 8A10 | Vũ Trần Linh An | 18/9/2005 | Nữ |
23 | 8A10 | Đinh Thị Phương Anh | 04/10/2005 | Nữ |
24 | 8A10 | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | 18/12/2005 | Nữ |
25 | 8A10 | Võ Quỳnh Giao | 24/11/2005 | Nữ |
26 | 8A10 | Nguyễn Thanh Hậu | 20/01/2005 | Nữ |
27 | 8A10 | Lê Khánh Huyền | 24/6/2005 | Nữ |
28 | 8A10 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 31/5/2005 | Nữ |
29 | 8A10 | Tạ Thùy Linh | 18/10/2005 | Nữ |
30 | 8A10 | Đoàn Thị Kiều Loan | 09/9/2004 | Nữ |
31 | 8A10 | Bùi Thụy Diễm My | 8/12/2005 | Nữ |
32 | 8A10 | Nguyễn Trần Xuân Nghi | 06/6/2005 | Nữ |
33 | 8A10 | Phạm Linh Nhi | 03/5/2005 | Nữ |
34 | 8A10 | Phạm Kỳ Phương | 29/01/2005 | Nữ |
35 | 8A10 | Nguyễn Phương Thùy | 02/10/2005 | Nữ |
36 | 8A10 | Trịnh Minh Thư | 26/10/2005 | Nữ |
37 | 8A10 | Phạm Lưu Ái Trân | 02/11/2004 | Nữ |
38 | 8A10 | Trần Kim Yến | 21/9/2005 | Nữ |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A7,8 | ||||
GVCN: NGUYỄN THỊ THANH | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 2.2 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A7 | Phan Nguyễn Minh Anh | 08/11/2005 | Nữ |
2 | 8A7 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 08/4/2005 | Nữ |
3 | 8A7 | Hoàng Thanh Bình | 17/9/2005 | Nữ |
4 | 8A7 | Nguyễn Thị Hạnh | 17/6/2005 | Nữ |
5 | 8A7 | Nguyễn Hoàng Khánh Linh | 27/12/2005 | Nữ |
6 | 8A7 | Trương Võ Trúc Ly | 28/6/2005 | Nữ |
7 | 8A7 | Nguyễn Kim Ngân | 01/02/2005 | Nữ |
8 | 8A7 | Phạm Thanh Ngân | 08/9/2005 | Nữ |
9 | 8A7 | Lê Nguyễn Bảo Ngọc | 28/8/2005 | Nữ |
10 | 8A7 | Huỳnh Ngọc Yến Nhi | 21/01/2005 | Nữ |
11 | 8A7 | Lê Ngọc Ý Nhi | 01/11/2005 | Nữ |
12 | 8A7 | Nguyễn Thị Thảo Nhi | 27/7/2005 | Nữ |
13 | 8A7 | Phan Tâm Như | 18/8/2005 | Nữ |
14 | 8A7 | Đỗ Hiền Thảo | 05/02/2005 | Nữ |
15 | 8A7 | Nguyễn Lê Phương Thảo | 30/9/2005 | Nữ |
16 | 8A7 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 16/11/2005 | Nữ |
17 | 8A7 | Hoàng Thị Xuân Thịnh | 02/6/2005 | Nữ |
18 | 8A7 | Lê Anh Thư | 04/3/2005 | Nữ |
19 | 8A7 | Phạm Thị Thanh Trúc | 03/01/2005 | Nữ |
20 | 8A8 | Huỳnh Thiên Ân | 10/02/2005 | Nữ |
21 | 8A8 | Lê Thị Lam Hồng | 03/02/2005 | Nữ |
22 | 8A8 | Nguyễn Thị Mai Lan | 04/3/2005 | Nữ |
23 | 8A8 | Phạm Nguyễn Thùy Linh | 28/11/2005 | Nữ |
24 | 8A8 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 22/8/2005 | Nữ |
25 | 8A8 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 13/7/2005 | Nữ |
26 | 8A8 | Lê Thị Mỹ Ngọc | 11/6/2005 | Nữ |
27 | 8A8 | Nguyễn Thị Hồng Ngọc | 02/5/2005 | Nữ |
28 | 8A8 | Võ Trần Quế Ngọc | 12/12/2005 | Nữ |
29 | 8A8 | Điểu Thị Hồng Nhung | 16/6/2003 | Nữ |
30 | 8A8 | Hồ Võ Ngọc Nhung | 8/10/2005 | Nữ |
31 | 8A8 | Lưu Diễm Quỳnh | 01/01/2005 | Nữ |
32 | 8A8 | Phạm Thị Bích Thảo | 26/9/2005 | Nữ |
33 | 8A8 | Lê Thị Thư | 17/7/2005 | Nữ |
34 | 8A8 | Lê Thị Anh Thư | 11/10/2005 | Nữ |
35 | 8A8 | Nguyễn Hồ Uyên Trang | 30/6/2005 | Nữ |
36 | 8A8 | Nguyễn Quỳnh Trang | 22/4/2005 | Nữ |
37 | 8A8 | Nguyễn Thị Bích Trang | 21/6/2005 | Nữ |
38 | 8A8 | Nguyễn Thị Huyển Trang | 23/02/2005 | Nữ |
39 | 8A8 | Nguyễn Lê Bảo Tuyên | 12/2/2005 | Nữ |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP MÓC 8A3,6 | ||||
GVCN: NGUYỄN THỊ NGỌC THANH | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 3.4 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A3 | Châu Ngọc Trân Châu | 19/02/2005 | Nữ |
2 | 8A3 | Trần Hồng Khánh Giang | 30/11/2005 | Nữ |
3 | 8A3 | Trương Thị Ngọc Hiền | 12/02/2005 | Nữ |
4 | 8A3 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 25/9/2003 | Nữ |
5 | 8A3 | Nguyễn Dương Khánh Linh | 28/3/2005 | Nữ |
6 | 8A3 | Nguyễn Ngọc Xuân Mai | 14/02/2005 | Nữ |
7 | 8A3 | Huỳnh Thị Hồng My | 10/11/2005 | Nữ |
8 | 8A3 | Nguyễn Thị Thu Nga | 06/01/2004 | Nữ |
9 | 8A3 | Lê Nguyễn Hồng Ngọc | 02/5/2005 | Nữ |
10 | 8A3 | Nguyễn Như Quỳnh | 22/11/2005 | Nữ |
11 | 8A3 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 12/9/2005 | Nữ |
12 | 8A3 | Đỗ Thanh Tâm | 15/9/2005 | Nữ |
13 | 8A3 | Đỗ Thị Thu Thảo | 14/03/2005 | Nữ |
14 | 8A3 | Trần Thị Thu Thảo | 29/12/2005 | Nữ |
15 | 8A3 | Trần Hà Anh Thư | 11/5/2005 | Nữ |
16 | 8A3 | Trần Nguyễn Anh Thư | 7/03/2005 | Nữ |
17 | 8A3 | Nguyễn Thị Minh Thương | 27/12/2005 | Nữ |
18 | 8A3 | Thái Thị Thể Uyên | 18/9/2004 | Nữ |
19 | 8A3 | Trần Quỳnh Uyên | 11/01/2005 | Nữ |
20 | 8A3 | Huỳnh Thị Tường Vy | 18/12/2002 | Nữ |
21 | 8A6 | Nguyễn Thanh Dy | 8/01/2005 | Nữ |
22 | 8A6 | Đỗ Hương Giang | 14/12/2005 | Nữ |
23 | 8A6 | Nguyễn Kim Ngân | 31/8/2005 | Nữ |
24 | 8A6 | Trần Thị Tuyết Ngân | 05/10/2005 | Nữ |
25 | 8A6 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 03/9/2005 | Nữ |
26 | 8A6 | Phạm Thảo Nguyên | 05/01/2005 | Nữ |
27 | 8A6 | Bùi Thị Yến Nhi | 21/11/2005 | Nữ |
28 | 8A6 | Nguyễn Hà Yến Nhi | 25/6/2005 | Nữ |
29 | 8A6 | Nguyễn Quỳnh Như | 06/8/2005 | Nữ |
30 | 8A6 | Phạm Quỳnh Như | 18/9/2004 | Nữ |
31 | 8A6 | Đặng Nguyễn Kiều Oanh | 02/4/2005 | Nữ |
32 | 8A6 | Vũ Thị Lan Phương | 6/5/2005 | Nữ |
33 | 8A6 | Mai Nguyễn Như Phượng | 18/6/2005 | Nữ |
34 | 8A6 | Đào Ngọc Mai Thảo | 04/11/2005 | Nữ |
35 | 8A6 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 30/04/2005 | Nữ |
36 | 8A6 | Võ Phạm Mai Trang | 02/4/2005 | Nữ |
37 | 8A6 | Dương Thị Mỹ Uyên | 24/8/2005 | Nữ |
38 | 8A6 | Nguyễn Đỗ Tường Vy | 25/2/2005 | Nữ |
39 | 8A6 | Nguyễn Thị Kim Yến | 13/10/2005 | Nữ |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A3,4 | ||||
GVCN: TRẦN QUỐC KHÁNH | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 2.4 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A3 | Nguyễn Lê Anh | 24/9/2005 | Nam |
2 | 8A3 | Trần Nam Anh | 25/3/2005 | Nam |
3 | 8A3 | Nguyễn Lê Duy Bảo | 31/8/2005 | Nam |
4 | 8A3 | Trần Thanh Bình | 20/02/2005 | Nam |
5 | 8A3 | Phạm Văn Chiến | 04/9/2005 | Nam |
6 | 8A3 | Huỳnh Đức Cường | 13/03/2005 | Nam |
7 | 8A3 | Trần Quốc Huy | 11/5/2005 | Nam |
8 | 8A3 | Vũ Duy Hưng | 31/7/2005 | Nam |
9 | 8A3 | Nguyễn Đăng Khoa | 21/12/2005 | Nam |
10 | 8A3 | Nguyễn Trung Kiên | 26/11/2005 | Nam |
11 | 8A3 | Huỳnh Tuấn Kiệt | 07/12/2005 | Nam |
12 | 8A3 | Nguyễn Hiếu Phi Long | 02/10/2005 | Nam |
13 | 8A3 | Phạm Phúc Nguyên | 29/4/2005 | Nam |
14 | 8A3 | Trần Đại Nguyên | 15/8/2005 | Nam |
15 | 8A3 | Nguyễn Trần Anh Quốc | 16/11/2004 | Nam |
16 | 8A3 | Trần Dương Quang Sang | 19/01/2004 | Nam |
17 | 8A3 | Nguyễn Võ Trần Sơn | 12/06/2005 | Nam |
18 | 8A3 | Nguyễn Tiến Thành | 18/5/2005 | Nam |
19 | 8A3 | Trần Đình Thiện | 24/7/2005 | Nam |
20 | 8A3 | Tăng Huỳnh Minh Tiến | 19/4/2005 | Nam |
21 | 8A3 | Võ Hoàng Minh Triết | 23/10/2005 | Nam |
22 | 8A3 | Nguyễn Đức Vinh | 10/8/2005 | Nam |
23 | 8A4 | Tạ Quốc An | 30/9/2005 | Nam |
24 | 8A4 | Vũ Đức Mạnh Dũng | 13/7/2005 | Nam |
25 | 8A4 | Bùi Thái Đạt | 15/12/2005 | Nam |
26 | 8A4 | Mai Thành Đạt | 01/11/2005 | Nam |
27 | 8A4 | Mai Tiến Đạt | 30/4/2005 | Nam |
28 | 8A4 | Lê Anh Đức | 15/9/2004 | Nam |
29 | 8A4 | Ngô Trung Hiếu | 17/05/2005 | Nam |
30 | 8A4 | Nguyễn Quang Huy | 03/9/2005 | Nam |
31 | 8A4 | Nguyễn Võ Hoàng Long | 19/7/2005 | Nam |
32 | 8A4 | Bùi Nhật Minh | 25/6/2004 | Nam |
33 | 8A4 | Lê Đình Nam | 29/12/2005 | Nam |
34 | 8A4 | Nguyễn Trung Nghĩa | 09/3/2004 | Nam |
35 | 8A4 | Cao Nguyên Nhật | 22/7/2005 | Nam |
36 | 8A4 | Thái Hữu Phúc | 22/10/2005 | Nam |
37 | 8A4 | Vũ Hoàng Sơn | 31/03/2005 | Nam |
38 | 8A4 | Lâm Chí Tài | 06/12/2005 | Nam |
39 | 8A4 | Lê Nguyễn Tuấn Thành | 20/10/2005 | Nam |
40 | 8A4 | Trần Văn Thịnh | 15/01/2005 | Nam |
41 | 8A4 | Nguyễn Nhật Tiến | 13/4/2005 | Nam |
42 | 8A4 | Phạm Minh Trí | 9/7/2005 | Nam |
43 | 8A4 | Lê Chí Vinh | 26/11/2005 | Nam |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A6,7 | ||||
GVCN: NGUYỄN QUỐC HUY BẢO | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 2.2 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A6 | Lê Vũ Trường Anh | 13/11/2005 | Nam |
2 | 8A6 | Thân Đức Hoàng Anh | 30/8/2005 | Nam |
3 | 8A6 | Nguyễn Tài Duy | 29/3/2005 | Nam |
4 | 8A6 | Trần Đức Duy | 18/10/2005 | Nam |
5 | 8A6 | Nguyễn Đình Dương | 18/4/2005 | Nam |
6 | 8A6 | Vũ Tùng Dương | 01/01/2005 | Nam |
7 | 8A6 | Nguyễn Hữu Đức | 14/7/2005 | Nam |
8 | 8A6 | Huỳnh Trung Hào | 13/01/2005 | Nam |
9 | 8A6 | Phan Hoàng Kha | 31/5/2005 | Nam |
10 | 8A6 | Bùi Nhĩ Khang | 15/3/2005 | Nam |
11 | 8A6 | Trần Phúc Khang | 8/10/2005 | Nam |
12 | 8A6 | Vũ Mạnh Khương | 12/2/2005 | Nam |
13 | 8A6 | Nguyễn Hoàng Hạo Long | 7/11/2005 | Nam |
14 | 8A6 | Khâu Tấn Lộc | 12/02/2005 | Nam |
15 | 8A6 | Đoàn Tấn Phúc | 25/4/2005 | Nam |
16 | 8A6 | Trần Tiến Phúc | 31/10/2003 | Nam |
17 | 8A6 | Lâm Hoàng Bảo Phước | 03/01/2005 | Nam |
18 | 8A6 | Đặng Trung Tá | 23/4/2004 | Nam |
19 | 8A6 | Khâu Tấn Tài | 29/01/2005 | Nam |
20 | 8A6 | Trần Quốc Thắng | 07/8/2005 | Nam |
21 | 8A6 | Ngô Đức Tín | 23/01/2005 | Nam |
22 | 8A6 | Phạm Đình Tú | 13/3/2005 | Nam |
23 | 8A6 | Đỗ Anh Tuấn | 20/6/2005 | Nam |
24 | 8A6 | Trương Nguyễn Triệu Vỹ | 17/7/2005 | Nam |
25 | 8A7 | Vũ Anh Bình | 30/7/2005 | Nam |
26 | 8A7 | Nguyễn Thành Danh | 11/11/2005 | Nam |
27 | 8A7 | Trần Tuấn Đạt | 26/7/2005 | Nam |
28 | 8A7 | Lý Thế Hiển | 29/12/2005 | Nam |
29 | 8A7 | Phan Hữu Hiếu | 28/02/2004 | Nam |
30 | 8A7 | Thái Minh Hiếu | 15/11/2005 | Nam |
31 | 8A7 | Nguyễn Tuấn Hưng | 26/6/2005 | Nam |
32 | 8A7 | Võ Văn Khánh | 28/10/2003 | Nam |
33 | 8A7 | Nguyễn Đăng Khoa | 03/11/2004 | Nam |
34 | 8A7 | Phan Tuấn Lộc | 08/6/2005 | Nam |
35 | 8A7 | Phạm Đức Mạnh | 18/7/2005 | Nam |
36 | 8A7 | Bùi Ngọc Minh | 16/5/2005 | Nam |
37 | 8A7 | Phạm Đình Nguyên | 25/11/2005 | Nam |
38 | 8A7 | Phạm Hoàng Phát | 21/3/2005 | Nam |
39 | 8A7 | Lại Ngọc Phú | 09/5/2005 | Nam |
40 | 8A7 | Nguyễn Thanh Phước | 22/6/2005 | Nam |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A7,8,9 | ||||
GVCN: TRẦN NGUYÊN NGỌC | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 2.5 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A7 | Huỳnh Trung Quốc | 7/10/2005 | Nam |
2 | 8A7 | Nguyễn Minh Sang | 02/6/2005 | Nam |
3 | 8A7 | Lê Đình Tấn Tài | 09/6/2005 | Nam |
4 | 8A7 | Đỗ Minh Thuận | 31/8/2005 | Nam |
5 | 8A7 | Lê Hoàng Thuận | 16/8/2005 | Nam |
6 | 8A7 | Hoàng Đức Trọng | 03/03/2002 | Nam |
7 | 8A7 | Trương Cao Minh Tú | 29/03/2005 | Nam |
8 | 8A7 | Huỳnh Nguyễn Quốc Tuấn | 11/10/2005 | Nam |
9 | 8A8 | Vũ Hoài An | 08/8/2005 | Nam |
10 | 8A8 | Nguyễn Tuấn Anh | 05/11/2005 | Nam |
11 | 8A8 | Phan Gia Bảo | 27/05/2005 | Nam |
12 | 8A8 | Hoàng Chí Công | 13/11/2005 | Nam |
13 | 8A8 | Lê Nguyễn Thành Danh | 01/02/2005 | Nam |
14 | 8A8 | Lương Quang Dũng | 02/4/2004 | Nam |
15 | 8A8 | Phạm Quốc Đại | 07/6/2005 | Nam |
16 | 8A8 | Đoàn Chí Hào | 12/11/2005 | Nam |
17 | 8A8 | Lâm Trung Hiếu | 02/5/2005 | Nam |
18 | 8A8 | Lê Minh Hiếu | 01/8/2005 | Nam |
19 | 8A8 | Hoàng Long | 14/10/2005 | Nam |
20 | 8A8 | Dương Văn Lực | 4/02/2005 | Nam |
21 | 8A8 | Đoàn Nhựt Nam | 19/10/2005 | Nam |
22 | 8A8 | Lê Hoàng Nam | 25/9/2005 | Nam |
23 | 8A8 | Trương Tấn Nam | 16/10/2005 | Nam |
24 | 8A8 | Đặng Minh Nhựt | 17/10/2004 | Nam |
25 | 8A8 | Phạm Gia Nin | 12/11/2004 | Nam |
26 | 8A8 | Ngô Đình Phát | 19/10/2005 | Nam |
27 | 8A8 | Phạm Văn Thiện | 26/4/2005 | Nam |
28 | 8A8 | Cáp Phạm Hưng Thịnh | 30/12/2005 | Nam |
29 | 8A8 | Nguyễn Thị Anh Thư | 10/7/2005 | Nam |
30 | 8A8 | Nguyễn Anh Toàn | 29/10/2005 | Nam |
31 | 8A8 | Tống Trịnh Minh Tuấn | 16/8/2004 | Nam |
32 | 8A9 | Bùi Quang Anh | 04/9/2005 | Nam |
33 | 8A9 | Phạm Vũ Tuấn Anh | 20/6/2005 | Nam |
34 | 8A9 | Trần Trung Anh | 8/8/2005 | Nam |
35 | 8A9 | Ngô Trọng Ân | 26/01/2005 | Nam |
36 | 8A9 | Vương Nguyễn Quốc Bảo | 10/02/2005 | Nam |
37 | 8A9 | Đặng Văn Duy | 25/02/2005 | Nam |
38 | 8A9 | Đoàn Văn Duy | 20/4/2004 | Nam |
39 | 8A9 | Lương Mạnh Đức | 09/01/2005 | Nam |
40 | 8A9 | Nguyễn Cảnh Đức | 30/4/2005 | Nam |
41 | 8A9 | Nguyễn Trọng Hiếu | 13/7/2005 | Nam |
PHÒNG GD & ĐT THÀNH PHỐ THỦ DẦU MỘT | ||||
TRƯỜNG THCS PHÚ HÒA | ||||
DANH SÁCH HỌC SINH LỚP ĐIỆN 8A9,10 | ||||
GVCN: ĐỖ THANH SƠN | Giờ học: 7g30 ngày 21/9/2018 | |||
Phòng học: B 2.3 | ||||
STT | Lớp học | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính |
1 | 8A9 | Đỗ Việt Hoàng | 01/9/2005 | Nam |
2 | 8A9 | Nguyễn Công Khôi | 10/7/2005 | Nam |
3 | 8A9 | Nguyễn Trường Minh | 30/6/2005 | Nam |
4 | 8A9 | Nguyễn Phương Nam | 03/3/2005 | Nam |
5 | 8A9 | Tạ Duy Phong | 30/3/2004 | Nam |
6 | 8A9 | Đoàn Minh Phương | 12/01/2005 | Nam |
7 | 8A9 | Trương Mạnh Quỳnh | 13/5/2005 | Nam |
8 | 8A9 | Nguyễn Ngọc Tâm | 06/11/2003 | Nam |
9 | 8A9 | Lê Thành Thái | 21/4/2005 | Nam |
10 | 8A9 | Hồ Hoàng Tiến | 9/6/2005 | Nam |
11 | 8A9 | Nguyễn Đỗ Minh Tiến | 01/01/2005 | Nam |
12 | 8A9 | Đinh Nguyễn Minh Tuấn | 21/11/2005 | Nam |
13 | 8A9 | Nguyễn Văn Vàng | 10/2/2005 | Nam |
14 | 8A9 | Thu Quang Việt | 15/6/2005 | Nam |
15 | 8A9 | Nguyễn Võ Phương Vy | 16/5/2005 | Nam |
16 | 8A10 | Phan Văn An | 17/5/2005 | Nam |
17 | 8A10 | Võ Hoàng An | 21/10/2005 | Nam |
18 | 8A10 | Nguyễn Tuấn Anh | 06/01/2005 | Nam |
19 | 8A10 | Trương Gia Bảo | 05/02/2005 | Nam |
20 | 8A10 | Lê Thành Danh | 15/6/2005 | Nam |
21 | 8A10 | Nguyễn Mạnh Dũng | 22/3/2005 | Nam |
22 | 8A10 | Nguyễn Minh Duy | 02/01/2005 | Nam |
23 | 8A10 | Phạm Thanh Duy | 19/10/2005 | Nam |
24 | 8A10 | Nguyễn Thành Đạt | 01/01/2005 | Nam |
25 | 8A10 | Phạm Minh Đăng | 06/01/2005 | Nam |
26 | 8A10 | Tăng Hữu Đức | 12/11/2005 | Nam |
27 | 8A10 | Cao Đào Sĩ Hoàng | 7/10/2005 | Nam |
28 | 8A10 | Đặng Đình Hoàng | 28/10/2005 | Nam |
29 | 8A10 | Lê Phạm Huỳnh | 30/01/2005 | Nam |
30 | 8A10 | Lê Duy Khánh | 10/8/2005 | Nam |
31 | 8A10 | Hoàng Hương Lê | 15/8/2005 | Nam |
32 | 8A10 | Dương Quang Lộc | 20/4/2005 | Nam |
33 | 8A10 | Thái Thanh Lộc | 08/3/2004 | Nam |
34 | 8A10 | Nguyễn Hồ Trường Nam | 07/9/2005 | Nam |
35 | 8A10 | Trần Huy Nam | 27/2/2005 | Nam |
36 | 8A10 | Nguyễn Thế Phước | 29/9/2005 | Nam |
37 | 8A10 | Trần Minh Quang | 03/10/2004 | Nam |
38 | 8A10 | Phan Hoàng Bảo Sang | 31/05/2005 | Nam |
39 | 8A10 | Khôn Tấn Tài | 6/5/2005 | Nam |
40 | 8A10 | Lê Văn Vinh | 11/4/2005 | Nam |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Ngày ban hành: 13/08/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ cấp lại bản sao văn bằng, chứng chỉ từ sổ gốc
Ngày ban hành: 13/08/2024
Ngày ban hành: 18/07/2024. Trích yếu: Triển khai hồ sơ chuyển trường đối với học sinh trung học cơ sở
Ngày ban hành: 18/07/2024
Ngày ban hành: 11/03/2024. Trích yếu: Triển khai khảo sát thực trạng phát triển năng lực số cho học sinh THCS
Ngày ban hành: 11/03/2024
Ngày ban hành: 31/01/2024. Trích yếu: Tăng cường công tác phòng cháy chữa cháy và cứu nạn, cứu hộ trong các cơ sở giáo dục năm 2024
Ngày ban hành: 31/01/2024
Ngày ban hành: 08/03/2024. Trích yếu: Triển khai một số nội dung liên quan đến việc đi nước ngoài của cán bộ, công chức, viên chức
Ngày ban hành: 08/03/2024
Chúng tôi trên mạng xã hội